Có 2 kết quả:

碰损 pèng sǔn ㄆㄥˋ ㄙㄨㄣˇ碰損 pèng sǔn ㄆㄥˋ ㄙㄨㄣˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

bruising (damage to soft fruit etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

bruising (damage to soft fruit etc)

Bình luận 0