Có 2 kết quả:
碰损 pèng sǔn ㄆㄥˋ ㄙㄨㄣˇ • 碰損 pèng sǔn ㄆㄥˋ ㄙㄨㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
bruising (damage to soft fruit etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
bruising (damage to soft fruit etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0